Inox 304 là gì? Đơn Vị Thi Công inox 304 Tốt

Inox 304 (hay còn gọi là thép không gỉ 304) là một trong những loại inox được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Đây là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và nhiều lĩnh vực sản xuất, từ gia dụng đến công nghiệp nặng. Vậy inox 304 có gì đặc biệt? Ưu điểm và ứng dụng ra sao? Cùng Inox Hoàng Ngọc – đơn vị cung cấp ống inox, phụ kiện inox tại Tp HCM – tìm hiểu ngay trong bài viết này!

1. Inox 304 là gì?

Inox 304 (hay còn gọi là thép không gỉ 304) là loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, thuộc dòng Austenitic với thành phần chính 18% Crom (Cr)8% Niken (Ni). Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và tính thẩm mỹ vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: gia dụng, y tế, thực phẩm và công nghiệp.

Hiện nay, Cơ Khí Hoàng Trung tự hào là đơn vị cung cấp inox uy tín, chất lượng cao tại TP.HCM. Gọi ngay hotline: 0971.501.427 

2. Có 2 loại inox phổ biến:

Inox 304 được chia thành 2 loại phổ biến là:

  • Inox 304H (loại có hàm lượng cacbon cao).
  • Inox 304L (loại có hàm lượng cacbon thấp).

Chính hàm lượng cacbon đã tạo nên sự khác biệt giữa 2 loại inox này. Ngoại trừ điều đó, cả 2 không có sự khác biệt nhiều trong thành phần hóa học.

2.1. Inox 304H

Đây là loại có thành phần cacbon cao nên cứng, chịu nhiệt tốt với chữ H được viết tắt của chữ “High”. Tuy nhiên, hàm lượng cacbon cao cũng đồng nghĩa với khả năng chống ăn mòn thấp.

Thành phần hóa học của Inox 304H
Thành phầnTỉ lệ %
C0.04 – 1.00
Cr18.00 – 20.00
Ni8.00 – 11.00
Mn≤2.00
Si≤0.75
P≤0.045
S≤0.03
Tính chất cơ học của Inox 304H
Tính chất cơ họcGiá trị
Độ bền kéo (MPa)515MPa
Sức mạnh năng suất (MPa)205MPa
Độ giãn dài (%)40%
Độ cứng HB201HB
Độ cứng HRB92HRB

Inox 304H có tính ứng dụng cao, được sử dụng để làm dụng cụ nhà bếp, làm  tháp giải nhiệt, hay được sử dụng trong nhà máy điện,…

2.2. Inox 304L

Đây là loại có thành phần cacbon thấp với chữ L được viết tắt của chữ “Low”. Điều này đồng nghĩa với khả năng chống ăn mòn cao. Tuy nhiên, không cứng cáp và chịu nhiệt tốt bằng inox 304H.

Thành phần hóa học của Inox 304L
Thành phầnTỉ lệ %
C≤0.03
Cr18.00 – 20.00
Ni9.00 – 13.00
Mn≤2.00
Si≤1.00
P≤0.045
S≤0.03
Tính chất cơ học của Inox 304L
Tính chất cơ họcGiá trị
Độ bền kéo (MPa)485MPa
Sức mạnh năng suất (MPa)170MPa
Độ giãn dài (%)40%
Độ cứng HB201HB
Độ cứng HRB92HRB

Vì đặc tính chống ăn mòn cao nên Inox 304L được dùng làm các máy móc thiết bị và linh kiện chống ăn mòn, loại không thể xử lý sau khi hàn.

3. Ưu, nhược điểm của inox 304

Bên cạnh việc quan tâm inox 304 có tốt không, nhận biết ưu, nhược điểm có thể giúp bạn dễ lựa chọn và sử dụng hiệu quả hơn. Dưới đây là những ưu và khuyết điểm nổi trội của chất liệu inox này.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống chịu trước quá trình oxy hóa và ăn mòn tự nhiên khá tốt, ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất hoặc có sử dụng hóa chất để sản xuất, điển hình là các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đồ gia dụng.
  • Bề mặt các sản phẩm được làm khá bóng, sáng, có độ trơn nhất định và chống thấm nên vệ sinh dễ dàng, thuận lợi trong quá trình sử dụng. Khả năng chống bám dầu mỡ cũng giúp các đồ dùng dễ làm sạch hơn.
  • Chịu nhiệt độ cao lên đến hơn 900oC cũng là ưu điểm nổi bật của các sản phẩm.
Inox 304 có tốt không? Phân loại các dòng inox 304 phổ biến 3
Ưu điểm của inox là dễ làm sạch, sáng bóng

Nhược điểm:

  • Tuy có thể chịu được nhiều axit nhưng lại dễ bị ăn mòn bởi các dung dịch có gốc clorua, đây cũng là điểm cần lưu ý trong quá trình sử dụng vật liệu inox này.
  • Phổ biến nhưng giá thành của inox 304 tương đối cao hơn các loại inox khác nên cần cân nhắc khi lựa chọn sử dụng.

4. Các sản phẩm phổ biến trên thị trường

Hiện nay chất liệu inox được cung cấp rộng rãi trên thị trường với đa dạng các chủng loại và kiểu dáng khác nhau. Người dùng cũng vì thế mà có thêm rất nhiều lựa chọn. Dưới đây là danh sách các sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất mà bạn cần biết:

  • Tấm inox 304
  • Cuộn inox 304
  • Ống inox 304
  • Hộp inox 304
  • Thanh inox 304
  • Lưới inox 304
  • Tôn inox 304
  • Dây inox 304
  • Inox 304 màu

5. Những Câu Hỏi Thắc Mắc Về Inox 304

Để có thể hiểu rõ hơn về chất liệu này, quý bạn đọc hãy cùng chúng tôi giải đáp 1 số câu hỏi thường gặp sau đây nhé. 

5.1. Loại inox này có bị gỉ không?

Inox 304 là một loại thép không gỉ chất lượng cao với khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện môi trường thông thường. Tuy nhiên, trong môi trường có hàm lượng clo cao hoặc tác động từ axit mạnh, loại này vẫn có thể bị ăn mòn hoặc rỉ sét. 

5.2. Loại này có hút nam châm không?

Có tính từ tính yếu, do đó thường không hút nam châm hoặc chỉ hút rất yếu. Không chứa đủ lượng kim loại ferromagnetic để tạo ra hiện tượng từ tính đủ mạnh để nam châm bám chặt.

5.3. Chất kiệu này có tốt cho sức khỏe không?

Vật liệu an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống. Không chứa các chất độc hại như chì, cadmium, thủy ngân hay các kim loại nặng khác, và không phản ứng với thực phẩm hay nước uống. Hơn nữa, có khả năng chống ăn mòn tốt, ngăn ngừa sự truyền nhiễm từ bề mặt. Tuy nhiên, vẫn cần tuân thủ quy trình vệ sinh và bảo quản đúng cách để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

5.4. Loại này có dẫn điện không?

Có khả năng dẫn điện yếu. Tuy nhiên, nó vẫn có thể dẫn điện trong một mức độ nhất định. 

5.5. Thép không gỉ và inox 304 cái nào tốt hơn?

Sự lựa chọn giữa thép không gỉ và inox 304 thường phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện môi trường. Thép không gỉ là một danh mục rộng của các hợp kim chứa ít nhất 10,5% chromium, trong đó inox 304 là một loại phổ biến. Inox 304 thường được ưa chuộng vì khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các loại thép không gỉ khác có thể được ưu tiên do yêu cầu cụ thể về tính chất vật liệu hoặc chi phí.

5.6. Chịu được nhiệt độ bao nhiêu?

Thông thường, inox 304 có thể chịu nhiệt độ lên đến khoảng 870 đến 925 độ C (1600 đến 1700 độ F) trong một thời gian ngắn mà không bị biến dạng hoặc giảm độ cứng. Tuy nhiên, nhiệt độ tối đa này có thể giảm nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có hàm lượng clo cao.

6. Liên hệ Inox Hoàng Ngọc ngay hôm nay!

Thời gian làm việc: 07:00 – 21:00 mỗi ngày (Kể cả CN và Lễ)

Hỗ trợ 24 Quận Huyện Tại Tp. Hồ Chí Minh và các vùng lân cận như Bình Dương, Đồng Nai và Tây Ninh

Có Mặt Chỉ Sau 30 Phút Gọi

Địa Chỉ: Số 268, Đường Hiệp Thành 17, Khu Phố 2, P. Hiệp Thành, Q 12, Tp. Hồ Chí Minh.

Hotline: 0971.501.427 

Zalo: 0971501427

Website: inoxhoangngoc.com

Email: hoangngocsteel96@gmail.com 

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được dịch vụ gia công inox tốt nhất tại TPHCM!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *